Mã Vùng Ninh Thuận là 0259. Quý khách lắp điện thoại bàn tại Tỉnh Ninh Thuận có cơ hội chọn được số đẹp như: 686868, 666888, 66666, 88888, 99999 với mức giá hợp lý
Lắp điện thoại bàn chính là cách để củng cố thêm niềm tin với khách hàng và đối tác trong bối cảnh ngày nay có quá nhiều đầu số điện thoại lạ chưa được xác thực
1. Lắp điện thoại bàn không dây truyền thống:
Số điện thoại bàn được nhà mạng gán vô SIM điện thoại di động. Khách hàng chỉ việc mua SIM này có sẵn số điện thoại bàn và lắp vô điện thoại bàn của nhà mạng hoặc gắn vô điện thoại di động để sử dụng tại địa chỉ khách hàng đăng ký, hoặc có thể di chuyển trong một phạm vi nhất định. Giá mua SIM kèm theo số Viettel đang bán là: 65.000 VND áp dụng trên Toàn Quốc đối với số thường (số ngẫu nhiên).
Để đăng ký lắp điện thoại bàn (không cần chọn số), quý khách liên hệ với cửa hàng Viettel thuộc Tỉnh/ Thành phố mà quý khách sử dụng để được hỗ trợ. Xem địa chỉ, số điện thoại, giờ làm việc của cửa hàng Viettel XEM TẠI ĐÂY.
2. Lắp điện thoại bàn không dây thế hệ mới (mang đi Toàn Quốc):
Số điện thoại bàn được nhà mạng gán vô SIM điện thoại di động. Khách hàng chỉ việc mua SIM này có sẵn số điện thoại bàn và lắp vô điện thoại bàn của nhà mạng hoặc gắn vô điện thoại di động để sử dụng như số điện thoại di động thông thường. Quý khách di chuyển Toàn Quốc mà không bị giới hạn vùng sử dụng như đối với số thường. Khi Chọn mua Số Đẹp Điện Thoại Bàn Viettel quý khách có cơ hội chọn được những số đẹp với mức giá hợp lý như: 6868, 6688, 6666, 8888, 9999 hoặc số theo yêu cầu.
Số Đẹp Điện Thoại Bàn Ninh Thuận
Quý Khách có thể mua để sử dụng tại 1 địa điểm Cố định, HOẶC mang đi Toàn Quốc!
Tỉnh | Số Điện thoại | Giá bán |
Ninh Thuận | (0259) 616 6789 | 20 triệu |
Ninh Thuận | (0259) 616 79 79 | 20 triệu |
Ninh Thuận | (0259) 616 66 88 | 20 triệu |
Ninh Thuận | (0259) 616 68 68 | 20 triệu |
Ninh Thuận | (0259) 616 88 99 | 20 triệu |
Ninh Thuận | (0259) 616 89 89 | 20 triệu |
Ninh Thuận | (0259) 616 2222 | 30 triệu |
Ninh Thuận | (0259) 616 3333 | 30 triệu |
Ninh Thuận | (0259) 616 5555 | 30 triệu |
Ninh Thuận | (0259) 616 8888 | 30 triệu |
Ninh Thuận | (0259) 616 9999 | 30 triệu |
Lưu ý: Bảng số và giá trên chỉ là tham khảo. Viettel còn rất nhiều số đẹp trong kho. Quý khách liên hệ trực tiếp Hotline để được báo giá cụ thể.
» Quý khách cần lắp tổng đài: XEM THÊM
Thủ tục lắp điện thoại bàn Viettel:
- Đối với khách hàng là cá nhân thì chỉ cần cung cấp bản chụp Căn cước công dân (CCCD) là được.
- Đối với Khách hàng là Doanh nghiệp: Chụp CCCD của người đại diện pháp luật kèm theo bản chụp GPKD của Doanh nghiệp.
Mã Vùng Ninh Thuận là 0259
MÃ VÙNG ĐIỆN THOẠI BÀN TOÀN QUỐC
STT | Tỉnh/thành phố trên toàn quốc | Mã vùng (chưa bao gồm số 0 ở đầu) |
Các Tỉnh Tây Bắc Bộ | ||
1 | Sơn La | 212 |
2 | Lai Châu | 213 |
3 | Lào Cai | 214 |
4 | Điện Biên | 215 |
5 | Yên Bái | 216 |
6 | Hòa Bình | 218 |
Các Tỉnh Đông Bắc Bộ | ||
7 | Quảng Ninh | 203 |
8 | Bắc Giang | 204 |
9 | Lạng Sơn | 205 |
10 | Cao Bằng | 206 |
11 | Tuyên Quang | 207 |
12 | Thái Nguyên | 208 |
13 | Bắc Kạn | 209 |
14 | Phú Thọ | 210 |
15 | Hà Giang | 219 |
Các Tỉnh Đồng Bằng Sông Hồng | ||
16 | Vĩnh Phúc | 211 |
17 | Hải Dương | 220 |
18 | Hưng Yên | 221 |
19 | Bắc Ninh | 222 |
20 | Hà Nội | 24 |
21 | Hải Phòng | 225 |
22 | Hà Nam | 226 |
23 | Thái Bình | 227 |
24 | Nam Định | 228 |
25 | Ninh Bình | 229 |
Các Tỉnh Bắc Trung Bộ | ||
26 | Quảng Bình | 232 |
27 | Quảng Trị | 233 |
28 | Thừa Thiên – Huế | 234 |
29 | Thanh Hoá | 237 |
30 | Nghệ An | 238 |
31 | Hà Tĩnh | 239 |
Các Tỉnh Nam Trung Bộ | ||
32 | Quảng Nam | 235 |
33 | Đà Nẵng | 236 |
34 | Bình Thuận | 252 |
35 | Quảng Ngãi | 255 |
36 | Bình Định | 256 |
37 | Phú Yên | 257 |
38 | Khánh Hoà | 258 |
39 | Ninh Thuận | 259 |
Các Tỉnh Tây Nguyên | ||
40 | Kon Tum | 260 |
41 | Đắc Nông | 261 |
42 | Đắk Lắk | 262 |
43 | Lâm Đồng | 263 |
44 | Gia Lai | 269 |
Các Tỉnh Vùng Đông Nam Bộ | ||
45 | Thành phố Hồ Chí Minh | 28 |
46 | Đồng Nai | 251 |
47 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 254 |
48 | Bình Phước | 271 |
49 | Bình Dương | 274 |
50 | Tây Ninh | 276 |
Các Tỉnh Tây Nam Bộ | ||
51 | Vĩnh Long | 270 |
52 | Long An | 272 |
53 | Tiền Giang | 273 |
54 | Bến Tre | 275 |
55 | Đồng Tháp | 277 |
56 | Cà Mau | 290 |
57 | Bạc Liêu | 291 |
58 | Cần Thơ | 292 |
59 | Hậu Giang | 293 |
60 | Trà Vinh | 294 |
61 | An Giang | 296 |
62 | Kiên Giang | 297 |
63 | Sóc Trăng | 299 |
» Quý khách cần lắp mạng Viettel XEM